Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hát nghe thử

n

オーディション
buổi hát thử không hẹn trước: 予約無しのオーディション
nếu không biểu diễn trực tiếp được thì ghi vào băng rồi phát lại: 生演奏のオーディションが無理な場合は、テープでのオーディションを受け付けます。
thử giọng: 声のオーディション
đi thử giọng: オーディションに行く

Xem thêm các từ khác

  • Hát song ca

    にじゅうしょう - [二重唱] - [nhỊ trỌng xƯỚng]
  • Hát theo trí nhớ

    そらでうたう - [そらで歌う]
  • Hát đồng thanh

    がっしょう - [合唱する], đồng thanh hát to: 大声で合唱する
  • Háu ăn

    くいいじ - [食い意地] - [thỰc Ý ĐỊa], きょうれつなしょくよく - [強烈な食欲]
  • Hâm canh

    スープをあたためる
  • Hâm mộ

    あいする - [愛する], かんしん - [感心], かんしんする - [感心する], したう - [慕う], みあげる - [見上げる], làm cho...
  • Hâm nóng

    むしかえす - [蒸し返す], あたためる - [暖める], đừng hâm nóng lại chuyện đó nữa: そんな話を蒸し返すな, tôi hâm...
  • Hân hoan

    うきうき - [浮き浮き], うきうき - [浮き浮き], うちょうてん - [有頂天], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], よろこんで...
  • Hân hạnh

    さいわい - [幸い], つつしんで - [謹んで], よろこび - [喜び]
  • Hãi hùng

    こわい - [怖い], おそろしい - [恐ろしい]
  • Hãm cửa

    あおりどめ - [煽り止め] - [* chỈ]
  • Hãm hiếp

    ぼうこうする - [暴行する]
  • Hãm hại

    ぼうこうする - [暴行する]
  • Hãm kẹt

    ジャム
  • Hãm lại

    ブレーキをかける, ダンプ, デセラレート, ロックアップ
  • Hãm mình

    じせいする - [自制する]
  • Hãm tài

    ふこうをもたらす - [不幸をもたらす]
  • Hãm xe

    じどうしゃをせいどうする - [自動車を制動する]
  • Hãm động cơ

    エンジンブレーキ
  • Hãng (ở trung quốc)

    こうし - [公司] - [cÔng tƯ], hãng đầu tư ủy thác quốc tế: 国際信託投資公司, hãng tập đoàn công nghiệp hạt nhân nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top