Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình tròn

Mục lục

n

まるみ - [丸み]
まるみ - [円み]
Cuốn sách có cuốn vòng tròn xung quanh: 丸みを帯びた書体
まる - [丸]
きゅう - [球]
Trái đất là hình cầu nhưng nó không tròn hẳn: 地球は丸いが、完全な球ではない
えんすい - [円錐]
えんけい - [円形] - [VIÊN HÌNH]
sóng điện hình tròn: 円形TE波
vật hình tròn: 円形(物)
bề mặt tròn nhẵn: 円形すべり面
được uốn tròn: 円形に曲げられる

Kỹ thuật

サークル
えん - [円]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

  • Hình trăng lưỡi liềm

    クレセント
  • Hình trạm

    ぐりふけいじょう - [グリフ形状]
  • Hình trạng

    けいたい - [形態]
  • Hình trạng tế bào

    さいぼうじょう - [細胞状]
  • Hình trụ

    えんとうけい - [円筒形], えんちゅう - [円柱], えんすい - [円錐], búp bê kokeshi thường hay có dạng đầu hình tròn và...
  • Hình trứng

    らんけい - [卵形], たまごがた - [卵形], cô ấy rất tự hào về khuôn mặt hình trái xoan xinh đẹp của mình.: 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた,...
  • Hình tượng trưng kiểu hoa cúc

    きくのごもん - [菊の御紋], huy chương mang hình tượng trưng hoa cúc: 菊の御紋章, biểu tượng hoa cúc của hoàng gia: 天皇家の菊の御紋
  • Hình tứ giác

    しかく - [四角]
  • Hình viên trụ

    えんとう - [円筒]
  • Hình vuông

    ましかく - [真四角], せいほうけい - [正方形], スクエア, しかく - [四角], スクエア, スケヤ, スコア, せいほうけい...
  • Hình vành tròn

    こじょう - [弧状]
  • Hình vòng

    アニュラ
  • Hình vòng cung

    きゅうけい - [弓形] - [cung hÌnh], アーチ, hình vòng cung được thêu ở túi sau quần bò: ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形,...
  • Hình vòng tròn

    かんじょう - [環状], những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn: 環状に並んだ小石, đã xếp theo hình vòng tròn: 環状に配列した,...
  • Hình vẽ

    フィギュア, イラスト, えがら - [絵柄], シェイピング, シェーピング
  • Hình vẽ do phép vẽ địa đình

    とうこうせんちず - [等高線地図] - [ĐẲng cao tuyẾn ĐỊa ĐỒ], Ônng dent đã từng là người vẽ bản đồ trắc địa độ...
  • Hình vẽ minh họa

    ず - [図]
  • Hình xoắn ốc

    スパイラル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top