Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình vòng tròn

n

かんじょう - [環状]
những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn: 環状に並んだ小石
đã xếp theo hình vòng tròn: 環状に配列した
đám mây hình vòng tròn: 環状の雲
có cấu trúc hình vòng tròn: 環状の構造を持つ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top