Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hóa đơn hải quan

exp

ぜいかんようおくりじょう - [税関用送り状]
ぜいかんいんぼいす - [税関インボイス]

Xem thêm các từ khác

  • Hóa đơn khai man

    ふせいおくりじょう - [不正送り状]
  • Hóa đơn lãnh sự

    りょうじしょうめいおくりじょう - [領事証明送り状], category : 対外貿易
  • Hóa đơn man khai

    ふせいおくりじょう - [不正送り状], category : 対外貿易
  • Hóa đơn một nghìn Yên

    せんえんさつ - [千円札]
  • Hóa đơn nhập tiền

    にゅうきんひょう - [入金票] - [nhẬp kim phiẾu]
  • Hóa đơn thương mại

    しょうぎょうおくりじょう - [商業送り状], しょうぎょういんぼいす - [商業インボイス]
  • Hóa đơn tài chính

    ざいせいほうあん - [財政法案]
  • Hóa đơn tạm thời

    かりいんぼいす - [仮インボイス], かりおくりじょう - [仮送り状]
  • Hóa đơn và chứng từ phản ánh đúng sổ sách kế toán

    りょうしゅうしょ、しょうしょがじぎょうしょのかいけいちょうぼをただしくはんえいしている - [領収書、証書が事業所の会計帳簿を正しく反映している]
  • Hóa đơn xác thực

    しょうめいおくりじょう - [証明送り状], しょうめいいんぼいす - [証明インボイス]
  • Hóa đơn ủy thác đặt hàng

    いたくひんいんぼいす - [委託品インボイス], いたくひんおくりじょう - [委託品送り状], かいつけいたくいんぼいす...
  • Hóc

    ささる - [刺さる]
  • Hóc búa

    ふくざつな - [複雑な], こんなんな - [困難な]
  • Hói trán

    はげ - [禿], "bạn trai của bạn trông thế nào?" "Ồ mặt lớn nhưng bị hói đầu": 「あなたの彼ってどんな人?」「顔が大きくて頭は禿げているのよ」
  • Hói đầu

    はげあたま - [禿頭]
  • Hóm hỉnh

    じょうだん - [冗談], くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu]
  • Hóng gió

    かぜのなかにたつ - [風の中に立つ], かぜのなかにおく - [風の中におく]
  • Hót

    なる - [鳴る], なく - [鳴く], chim hót: 鳥が鳴く
  • Hót líu lo

    さえずる - [囀る]
  • Hót ríu rít

    さえずる - [囀る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top