Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hóa mỹ phẩm

化粧品・化学品

Xem thêm các từ khác

  • Hóa thạch

    かせき - [化石], かせき - [化石], hóa thạch cổ: 古い時代の化石, động vật hóa thạch: 動物の化石
  • Hóa trang

    メクアップする, つくる - [造る], けしょう - [化粧]
  • Hóa trang phẩm

    けしょうひん - [化粧品]
  • Hóa trị

    げんしか - [原子価]
  • Hóa vôi

    ライム
  • Hóa đơn

    レシート, ビル, でんぴょう - [伝票], つけ - [付け] - [phÓ], だいきん - [代金], おさつ - [お札], おくりじょう - [送り状],...
  • Hóa đơn, chứng từ hợp lệ

    しょていのりょうしゅうしょ、しょうしょ - [所定の領収書、証書]
  • Hóa đơn bán hàng

    つけ - [付け] - [phÓ]
  • Hóa đơn chi tiết

    しょうさいいんぼいす - [詳細インボイス], おくりじょう - [送り状]
  • Hóa đơn chính thức

    せいほんおくりじょう - [正本送り状], せいほんいんぼいす - [正本インボイス], せいしきいんぼいす - [正式インボイス]
  • Hóa đơn dài hạn

    ちょうきてがた - [長期手形] - [trƯỜng kỲ thỦ hÌnh]
  • Hóa đơn gửi tiền

    にゅうきんひょう - [入金票] - [nhẬp kim phiẾu]
  • Hóa đơn gốc

    せいほんおくりじょう - [正本送り状], せいほんいんぼいす - [正本インボイス], せいしきいんぼいす - [正式インボイス]
  • Hóa đơn hình thức

    しさんいんぼいす〔おくりじょう) - [試算インボイス〔送り状)], しさんいんぼいす - [試算インボイス], しさんおくりじょう...
  • Hóa đơn hải quan

    ぜいかんようおくりじょう - [税関用送り状], ぜいかんいんぼいす - [税関インボイス]
  • Hóa đơn khai man

    ふせいおくりじょう - [不正送り状]
  • Hóa đơn lãnh sự

    りょうじしょうめいおくりじょう - [領事証明送り状], category : 対外貿易
  • Hóa đơn man khai

    ふせいおくりじょう - [不正送り状], category : 対外貿易
  • Hóa đơn một nghìn Yên

    せんえんさつ - [千円札]
  • Hóa đơn nhập tiền

    にゅうきんひょう - [入金票] - [nhẬp kim phiẾu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top