Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hơi say

adj

なまよい - [生酔い] - [SINH TÚY]
hơi say, chếnh choáng: 生酔いの

Xem thêm các từ khác

  • Hơi sức

    ろうりょく - [労力], エネルギー
  • Hơi sốt

    ねつっぽい - [熱っぽい]
  • Hơi thở

    こきゅう - [呼吸], いき - [息], hơi thở hôi: 息が臭い, trút hơi thở cuối cùng: 息が絶える
  • Hơi thở hổn hển

    はあはあ
  • Hơi xả

    エキゾーストガス
  • Hơi âm u

    うすぐらい - [薄暗い]
  • Hơi đen

    あさぐろい - [浅黒い], phụ nữ có nước da hơi đen: 肌の浅黒い女性, màu son đó phù hợp với nước da hơi ngăm đen của...
  • Hơi đất đèn

    アセチレンガス
  • Hơi đốt

    ガス
  • Hơi độc

    どっき - [毒気], どくがす - [毒ガス], ゆうどくじょうき - [有毒蒸気], hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn: 毒ガスの放出があり人々は避難した,...
  • Hơi ẩm

    すいぶん - [水分], しっけ - [湿気]
  • Hơn (hoặc kém)

    あんがい - [案外], gần hơn tôi tưởng: (~から)案外近い
  • Hơn (người khác)

    けっしゅつ - [傑出する], xuất chúng hơn hẳn so với những người khác: 他よりひときわ傑出する, bức tranh của anh ấy...
  • Hơn (so với trước)

    いっそう - [一層], có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる, mở rộng...
  • Hơn ... tưởng

    いがい - [意外], đây là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng nhiều: 意外と安全なスポーツですね。
  • Hơn bao giờ hết

    いよいよ - [愈愈]
  • Hơn cả mong đợi

    よそういじょう - [予想以上], category : 財政
  • Hơn hoặc kém

    たしょう - [多少]
  • Hơn hẳn

    より・・・ずっと, いっそう - [一層], cô takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn hẳn bình thường.: 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。,...
  • Hơn hết

    なにより - [何より], kinh nghiệm này là hơn hết.: この経験が~だ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top