- Từ điển Việt - Nhật
Hậu môn
Mục lục |
n
こうもん - [肛門]
おしり - [お尻]
アヌス
- ung thư hậu môn: アヌス癌
- dùng ống chuyên dụng để quan sát bên trong hậu môn: 直視用の管を使ってアヌスの内部を観察する
Xem thêm các từ khác
-
Hậu nhiệm
ほにんしゃ - [補任者] -
Hậu quả
よは - [余波], なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], こうけん - [後件] - [hẬu kiỆn], ききめ - [効き目], hậu... -
Hậu quả là (dùng với nghĩa xấu)
このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ] -
Hậu sinh
もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], こうはい - [後輩], こうせい - [後生] - [hẬu sinh], đảm nhiệm việc hướng... -
Hậu sự
そうぎ - [葬儀], こうじ - [後事] - [hẬu sỰ], ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự: (人)に後事を託す, dù không có con... -
Hậu thuẫn
こうえん - [後援], こうえん - [後援する], ようりつ - [擁立], nếu không có sự hậu thuẫn (hỗ trợ) của người đàn... -
Hậu thế
のちのよ - [後の世] - [hẬu thẾ], ごしょう - [後生], こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], để lại ~ cho con cháu (hậu thế,... -
Hậu trường
ないまく - [内幕], うちまく - [内幕], hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường... -
Hậu tạ
たしゃ - [多謝] -
Hậu tố
サフィックス, せつびご - [接尾語], せつびじ - [接尾辞] -
Hậu vệ
バックス, バック, ディフェンス, こうえい - [後衛] - [hẬu vỆ], vị trí hậu vệ: 後衛の位置, nhóm hậu vệ: 後衛部隊 -
Hậu xử lý
あとしょり - [後処理] -
Hậu đậu
ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用] -
Hắc in
ビッチ, タール -
Hắc lào
たむし -
Hắng giọng
たんをはく - [痰を吐く], せきをする - [咳をする] -
Hắt hiu
ゆらめく, ふく - [吹く] -
Hắt hơi
クシャミをする, かむ, くしゃみ - [嚏], クシャミ, hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. tôi thấy nó hắt hơi suốt:... -
Hắt xì
クシャミをする, hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. tôi thấy nó hắt xì hơi suốt: あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして,... -
Hắt xì hơi
はくしょんする, クシャミをする, かむ, くしゃみ - [嚏], くしゃみをする, はくしょん, hình như đứa bé kia bị dị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.