Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hắt xì hơi

Mục lục

v

はくしょんする
クシャミをする
hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. Tôi thấy nó hắt xì hơi suốt: あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして
かむ
hắt xì hơi (nhảy mũi): 鼻をかむ
hắt hơi rõ to: 鼻をブーンとかむ
くしゃみ - [嚏]
くしゃみをする
はくしょん

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top