- Từ điển Việt - Nhật
Họ tộc thọ lâu
exp
ながいきのすじ - [長生きの筋] - [TRƯỜNG SINH CÂN]
Xem thêm các từ khác
-
Họ vua
ていしつ - [帝室] - [ĐẾ thẤt] -
Họ và tên
せいめい - [姓名] -
Họ đằng ngoại
がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh] -
Họ đằng nhà chồng hoặc vợ (bố chồng, mẹ chồng, bố vợ, mẹ vợ)
ぎり - [義理], bố chồng: 義理の父, cậu nên nhiệt tình vui vẻ hơn khi mẹ chồng đến thăm: 義理の母親が訪ねてきたときには、もっと温かくもてなすべきだ,... -
Họ đằng nhà ngoại
がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh] -
Họa mi
ほほじろ -
Họa phúc
さいわいとふこう - [幸いと不幸], かふく - [禍福], họa phúc của đời người: 人生の禍福 -
Họa sĩ
とこう - [塗工] - [ĐỒ cÔng], がはく - [画伯], がこう - [画工] - [hỌa cÔng], がか - [画家], えだくみ - [画工] - [hỌa cÔng],... -
Họa sĩ chân dung
にがおがき - [似顔書き] - [tỰ nhan thƯ] -
Họa thơ
しさく - [詩作] -
Họa tiết trang trí đường lượn
からくさもよう - [唐草模様], lụa có dệt họa tiết trang trí đường lượn: 唐草模様を織り込んだ絹織物, họa tiết... -
Học bổng
スカラシップ, しょうがくきん - [奨学金] -
Học bổng nghiên cứu sinh
フェローシップ -
Học chế
きょういくせいど - [教育制度] -
Học cụ
さんこうしょ - [参考書], がくしゅうしょ - [学習書] -
Học giả
がくしゃ - [学者], học giả được nhiều người kính trọng: 人々の尊敬を集めている学者, học giả có tên tuổi: かなり著名な学者 -
Học giả người Nhật
にほんがくしゃ - [日本学者] -
Học giỏi
べんきょうのせいせきがよい - [勉強の成績がよい], じょうずにべんきょうする - [上手に勉強する], じょうずにならう... -
Học gạo
がりべん - [がり勉] - [miỄn], がりべんする - [がり勉する], học sinh học gạo: がり勉学生, học gạo, chẳng biết gì... -
Học hiệu
がっこう - [学校], ぼこう - [母校]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.