Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hối phiếu đã chấp nhận

Mục lục

n

ひきうけてがた - [引受手形]
ひきうけずみてがた - [引受済手形]
しょうだくてがた - [承諾手形]
じゅだくてがた - [受諾手形]

Kinh tế

ひきうけ - [引受]
Category: 証券ビジネス
ひきうけずみてがた - [引受済み手形]
Category: 対外貿易
ひきうけてがた - [引受手形]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top