Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hối phiếu định hạn trả

n

とくていみばらいてがた - [特定未払い手形]

Xem thêm các từ khác

  • Hối phiếu định nơi trả

    なあてずみてがた - [名宛済み手形]
  • Hối phiếu định nơi trả tiền

    しはらいばしょしていてがた - [支払い場所指定手形], category : 対外貿易
  • Hối thúc

    さいそくする - [催促する], せかす - [急かす]
  • Hối tiếc

    くやむ - [悔やむ], なごりおしい - [名残惜しい]
  • Hối đoái

    かわせ - [為替], hối đoái dùng để thanh toán với nước ngoài: 対外支払いのための為替
  • Hối đoái gián tiếp

    かんせつかわせ - [間接為替]
  • Hối đoái trực tiếp

    ちょくせつかわせ - [直接為替]
  • Hốt hoảng

    おろおろ, あわてふためいて, con trai tôi hốt hoảng khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn trứng ngỗng trong bài kiểm tra toán:...
  • Hốt nhiên

    とつぜん - [突然]
  • Hốt thuốc

    ちょうざいする - [調剤する]
  • Hồ Chuzenji

    ちゅうぜんじこ - [中禅寺湖] - [trung thiỀn tỰ hỒ]
  • Hồ Chí Minh

    ホーチミン
  • Hồ bột

    ペースト
  • Hồ dán

    のり - [糊]
  • Hồ dính

    のり - [糊]
  • Hồ gắn

    ソルダリングペースト
  • Hồ hởi

    いきようよう - [意気揚揚], tôi hồ hởi (vui vẻ) khi có bạn đến thăm: 友人が訪ねに来てからというもの、私は意気揚々としている
  • Hồ ly

    こり - [狐狸] - [hỒ ly]
  • Hồ ly chín đuôi

    うみせんやません - [海千山千] - [hẢi thiÊn sƠn thiÊn]
  • Hồ ly tinh

    うみせんやません - [海千山千] - [hẢi thiÊn sƠn thiÊn], mụ hồ ly tinh: 海千山千の人
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top