Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hồng Hải

n

こうかい - [紅海] - [HỒNG HẢI]
アドリアかい - [アドリア海]
Núi sừng sững từ Hồng Hải: アドリア海からそのまま立ち上がる山
Năng lượng được sinh ra từ Hồng Hải: アドリア海から生み出されるエネルギー
Gió thổi từ Hồng Hải vào Lục địa: アドリア海から陸地へ風が吹いている

Xem thêm các từ khác

  • Hồng cầu

    せっけっきゅう - [赤血球]
  • Hồng dại

    のばら - [野薔薇] - [dà? ?]
  • Hồng hào

    ばらいろ - [ばら色]
  • Hồng ngâm

    かき - [柿], quả hồng ngâm: 柿の実, quả hồng ngâm khi chín sẽ chuyển sang màu da cam: 柿は熟れるにつれ,オレンジ色に変わった
  • Hồng ngọc

    こうぎょく - [紅玉] - [hỒng ngỌc], ルビー, ルビ
  • Hồng nhan

    こうがん - [紅顔] - [hỒng nhan], かじん - [佳人], hồng nhan bạc mệnh: 佳人薄命
  • Hồng nhan bạc mệnh

    かじんはくめい - [佳人薄命]
  • Hồng nhan bạc phận

    かじんはくめい - [佳人薄命]
  • Hồng phúc

    たこう - [多幸], おおきなこうふく - [大きな幸福]
  • Hồng thuỷ

    こうずい - [洪水]
  • Hồng thập tự

    せきじゅうじ - [赤十字]
  • Hồng trà

    こうちゃ - [紅茶]
  • Hồng trần

    こうじん - [紅塵] - [hỒng trẦn]
  • Hồng tâm

    じゃのめ - [蛇の目]
  • Hệ chuyên gia

    エキスパートシステム
  • Hệ cơ số mười

    10しんほう - [10進法], explanation : 基数を10とした数値の表現方法。桁が一つ移動する毎に値の重みが10倍(1/10倍)になる。「0」から「9」までの10種類の数字を用いる。我々が日常生活で普段から使っている表記法である。コンピュータは電子回路で構成されるため、10進数は扱えない。このため、すべての数字を2進数に置き換え、「0」と「1」をスイッチのon/offに対応させて処理している。,...
  • Hệ giao tiếp cổng chung

    シージーアイ
  • Hệ giao tiếp đồ họa máy tính

    コンピュータグラフィクスインタフェース, シージーアイ
  • Hệ gien

    ゲノム, thư viện hệ gien (dna): ゲノム(dna)ライブラリー, những người đang muốn xây dựng quỹ cho dự án hệ gien: ゲノム・プロジェクトのために資金を欲しがっている人々,...
  • Hệ hỗ trợ

    ヘルプデスク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top