Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội nghị Đảng

n

とうたいかい - [党大会] - [ĐẢNG ĐẠI HỘI]
Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức Tổng thổng của Đảng Cộng Hoà: (人)が共和党の大統領候補に指名された党大会
Hội nghị Đảng bộ diễn ra trong bầu không khí nóng bỏng: 政党の党大会は基本的にたわごとばかりだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top