Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hủy bỏ phản hồi

Mục lục

Tin học

エコーキャンセラ
エコーキャンセル
エコーげんすいき - [エコー減衰器]

Xem thêm các từ khác

  • Hủy bỏ sự chọn

    せんたくかいじょ - [選択解除]
  • Hủy bỏ điều khoản

    おしゃか - [お釈迦]
  • Hủy diệt

    ぼくめつ - [撲滅する], はめつする - [破滅する], だは - [打破する], たいじ - [退治する], ぜつめつする - [絶滅する],...
  • Hủy giao dịch

    ロールバック
  • Hủy hoại

    ほろぼす - [滅ぼす], はき - [破棄する], かいめつ - [壊滅する], こうはい - [荒廃], はかいする - [破壊する], hủy hoại...
  • Hủy hợp đồng

    けいやくむこうのもうしたて - [契約無効の申立], けいやくはき - [契約破棄], けいやくのとりけし - [契約の取消],...
  • Hủy quyết định

    決定を取り消す
  • Hủy sự xoá

    アンデリート
  • Hủy số không

    ぜろよくせい - [ゼロ抑制]
  • Hủy tế bào

    セルはいき - [セル廃棄]
  • Hủy việc gửi bài

    ひょうじとりけし - [表示取消し]
  • Hủy đi

    はいし - [廃止する]
  • Hủy đăng ký

    アンサブスクライブ, 登記抹消
  • Hủy đơn hàng

    ちゅうもんとりけし - [注文取消], ちゅうもんとりけし - [注文取消し], category : 対外貿易
  • Hủy ước

    かいやく - [解約する]
  • Hứa

    やくそくする - [約束する], hứa điều gì: 何と約束する
  • Hứa chắc

    かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn sẽ thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể hứa chắc là sẽ...
  • Hứa hôn

    こんやくする - [婚約する]
  • Hứa hẹn

    こうちょう - [好調], ちぎる - [契る], やくそくする - [約束する], trình bày việc buôn bán cái gì là có hứa hẹn (có...
  • Hứng chí

    いきこむ - [意気込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top