Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai nơi

n

にかしょ - [二箇所] - [NHỊ CÁ SỞ]

Xem thêm các từ khác

  • Hai pha

    にそう - [二相] - [nhỊ tƯƠng]
  • Hai phanh dẫn động

    ツーリーディングブレーキ
  • Hai phe đối lập

    げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh]
  • Hai phía

    そうほう - [双方], ツーウェイ, りょうがわ - [両側]
  • Hai phần bằng nhau

    フィフティーフィフティー
  • Hai phần trăm

    にわり - [二割] - [nhỊ cÁt]
  • Hai quốc tịch

    にじゅうこくせき - [二重国籍] - [nhỊ trỌng quỐc tỊch]
  • Hai rìa

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai rìa ngoài

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai sắc

    にしょく - [二色] - [nhỊ sẮc]
  • Hai tay

    りょうて - [両手] - [lƯỠng thỦ]
  • Hai tháng trước đây

    せんせんげつ - [先先月], tôi đã sang nhật 2 tháng trước: 先々月、来日した
  • Hai thứ tiếng

    バイリンガル
  • Hai tiêu điểm

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai tròng

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
  • Hai trăm

    にひゃく - [二百] - [nhỊ bÁch]
  • Hai trạng thái

    そうあんてい - [双安定]
  • Hai trẻ sinh đôi

    そうせいじ - [双生児], giải thích sự khác nhau giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng: 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する,...
  • Hai tông màu

    ツートーンカラー, category : 塗装, explanation : 2色で塗り分けたボデーカラーがツートーンカラーである。同色系、メタリックとパールなど、組み合わせはいろいろで、上級車種にオプションとして取り入れられていることが多い。塗装の塗り分けではなく、バンパー、サイドガーニッシュの色を変えてツートーンカラー風にした車種もある。もう1色増えて3色になったり、2色でも上部、中央、下部の3段階に塗り分ければ<スリー(3)トーンカラー>となる。さすがに一般の乗用車では例は少ないが、ワンボックスのワゴンやマイクロバスでは珍しくない。///この種の塗装では補修料金が問題になりが,...
  • Hai tư tiết trong một năm

    にじゅうしせっき - [二十四節気] - [nhỊ thẬp tỨ tiẾt khÍ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top