Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hai ngày sau

n

あさって - [明後日]

Xem thêm các từ khác

  • Hai người

    りょうしゃ - [両者], りょうし - [両氏], ふたり - [二人] - [nhỊ nhÂn], ににん - [二人] - [nhỊ nhÂn], にしゃ - [二者] -...
  • Hai người chủ

    にくん - [二君] - [nhỊ quÂn]
  • Hai nhiệm kỳ

    にき - [二期] - [nhỊ kỲ]
  • Hai nhóm

    ふたて - [二手] - [nhỊ thỦ]
  • Hai năm nữa

    さらいねん - [再来年]
  • Hai nơi

    にかしょ - [二箇所] - [nhỊ cÁ sỞ]
  • Hai pha

    にそう - [二相] - [nhỊ tƯƠng]
  • Hai phanh dẫn động

    ツーリーディングブレーキ
  • Hai phe đối lập

    げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh]
  • Hai phía

    そうほう - [双方], ツーウェイ, りょうがわ - [両側]
  • Hai phần bằng nhau

    フィフティーフィフティー
  • Hai phần trăm

    にわり - [二割] - [nhỊ cÁt]
  • Hai quốc tịch

    にじゅうこくせき - [二重国籍] - [nhỊ trỌng quỐc tỊch]
  • Hai rìa

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai rìa ngoài

    りょうはし - [両端] - [lƯỠng Đoan], nhả khói thuốc ít một từ hai mép: 口の両端からタバコの煙を少しずつ吐き出す
  • Hai sắc

    にしょく - [二色] - [nhỊ sẮc]
  • Hai tay

    りょうて - [両手] - [lƯỠng thỦ]
  • Hai tháng trước đây

    せんせんげつ - [先先月], tôi đã sang nhật 2 tháng trước: 先々月、来日した
  • Hai thứ tiếng

    バイリンガル
  • Hai tiêu điểm

    にじゅうしょうてん - [二重焦点] - [nhỊ trỌng tiÊu ĐiỂm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top