Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hao mòn

n

げんもう - [減耗] - [GIẢM HAO]
Hao mòn (hao hụt) vật lý: 物理的減耗
まめつ - [摩滅]

Xem thêm các từ khác

  • Hao phí

    しょうひする - [消費する], ししゅつする - [支出する]
  • Hao phí tâm lực

    ふしん - [腐心する], hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái.: 派閥のバランスに腐心する
  • Hao tâm tổn sức

    かまける
  • Harison

    ハリソン
  • Hartley

    ハートレー
  • Hau háu

    まなざし, がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる)
  • Hawaii

    ハワイ
  • Hay

    おもしろい - [面白い], しょっちゅう, それとも - [其れ共], ちょくちょく, よい - [良い], よく - [能く], thật là một...
  • Hay buồn rầu

    ムーディー
  • Hay chuyện

    おしゃべり - [お喋り], cô ấy là người hay chuyện.: 彼女が~だ。
  • Hay chần chừ

    きまりわるい - [きまり悪い]
  • Hay cười

    わらいのすきな - [笑いの好きな]
  • Hay cằn nhằn

    がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay cằn nhằn): ガミガミうるさい母親
  • Hay e thẹn

    シャイ
  • Hay gây gổ

    アグレッシブ
  • Hay hoài nghi

    シニカル
  • Hay hoạt động

    アクティブ
  • Hay là

    もしくは - [若しくは]
  • Hay mè nheo

    がみがみ, mẹ hay nói nhiều (hay mè nheo): ガミガミうるさい母親
  • Hay nhạo báng

    シニカル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top