Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hiện hữu

Mục lục

n

げんそん - [現存] - [HIỆN TỒN]
sự hiện hữu (tồn tại) của Chúa: キリストの現存
げんぞん - [現存] - [HIỆN TỒN]
Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện hữu trên thế giới: 現存するマオリ文化を見学する

Tin học

じゅうらい - [従来]

Xem thêm các từ khác

  • Hiện lên

    ひょうじする - [表示する]
  • Hiện nay

    いま - [今], げんざい - [現在], げんだい - [現代], hiện nay một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか,...
  • Hiện ra

    ひょうじする - [表示する]
  • Hiện thân

    ごんげん - [権現] - [quyỀn hiỆn], ぐたいかする - [具体化する], ぐげんする - [具現する], ぎじん - [擬人], うまれかわり...
  • Hiện thân ảo

    アバター
  • Hiện thời

    とうめん - [当面], げんだい - [現代], げんざい - [現在], カレント, げんざい - [現在]
  • Hiện thực (hóa)

    かなう - [叶う], ước mơ (nguyện vọng) trở thành hiện thực: 望み(希望)が叶う, giấc mơ được hiện thực hóa: 夢が叶う,...
  • Hiện thực hóa

    じじつとなる - [事実となる], trở thành sự thực mà mọi người đều biết: 周知の事実となる
  • Hiện thực vốn có

    あるがまま, nhìn vào trường hợp của bản thân để hiểu nó như là nó vốn có: 自分の置かれた立場を見て現実をあるがままに理解する,...
  • Hiện trường

    げんば - [現場] - [hiỆn trƯỜng], げんじょう - [現場] - [hiỆn trƯỜng], hiện trường vụ bóp cổ giết người: 絞殺現場,...
  • Hiện trạng

    げんじょう - [現状], げんきょう - [現況], hiện trạng xung quanh: ~をめぐる現状, hiện trạng tài sản của công ty: 会社の資産の現況,...
  • Hiện tượng

    フェノメノン, げんしょう - [現象], hiện tượng âm thanh r: r音化現象, hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại:...
  • Hiện tượng El Nino

    エルニーニョ, hạn hán gây ra bởi hiện tượng el nino: エルニーニョにより起こった干ばつ, chấn động bão el nino ở...
  • Hiện tượng Zener

    ツェナフェノメナ
  • Hiện tượng cắt nhau

    くろすおーばーげんしょう - [クロスオーバー現象]
  • Hiện tượng cộng sinh

    きょうせいげんしょう - [共生現象], explanation : 生物学の用語で、2種類の生物が結合を維持しながら、利益を分け合って生活する意味である。コバンザメとクジラ、花とミツバチなどがその例である。///現在の経営においても、消費者と生産者、株主と企業、環境と工場など、それぞれの利益を分け合って生きていくことを意味し、広く使われている。,...
  • Hiện tượng giao nhau

    くろすおーばーげんしょう - [クロスオーバー現象]
  • Hiện tượng giao thoa

    かんしょう - [干渉], giao thoa virus: ウイルス干渉, giao thoa ngôn ngữ: 言語干渉
  • Hiện tượng giãn lỏng

    かんわげんしょう - [緩和現象]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top