- Từ điển Việt - Nhật
Hoàn trả
Mục lục |
v
へんさい - [返済]
- Hoàn trả tiền vay cho ai đó: (人)への借金返済
- Hoàn trả nợ: 債務の返済
- Nếu khoản nợ được hoàn trả trong vòng ~ tháng thì sẽ không phải trả lãi: _カ月以内に返済が完了した場合は、無利息とする
- Hoàn trả khoản nợ trong một khoảng thời gian ngắn: 短期債務返済
- Hoàn trả tiền công trái: 公債の返済
へんきゃく - [返却する]
へんかん - [返還する]
- Hoàn trả lại khu đất này cho ông chủ cũ của nó.: その土地を元の持ち主に返還する
- Hoàn trả lãnh thổ phía Bắc đang còn tranh chấp cho chủ quyền Nhật Bản.: 係争中の北方領土を日本に返還する
はらいもどす - [払い戻す]
はらいもどし - [払い戻し]
さしもどす - [差し戻す]
かんげんする - [還元する]
- hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế: ~を減税で還元する
- hoàn trả lợi nhuận do việc đồng yên tăng giá đem lại: 円高の恩恵(差益)を還元する
- hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận: 収益のうち_%を~に還元する
- hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội: 成果を社会全体に還元する
- hoàn trả lợ
かえす - [返す]
- rất tiếc ! Xin hãy hoàn trả lại cho anh ta cái này: 残念ですが、これは彼にお返しください
- nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho anh: ご満足いただけなければ代金はお返しします
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn trả (tiền)
へんさい - [返済] -
Hoàn trả bằng điện
でんしんふりかえによるしょうかん - [電信振替による償還], category : 対外貿易 -
Hoàn trả chi phí đào tạo
きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済] -
Hoàn trả khoản vay
ろーんをへんさいする - [ローンを返済する] -
Hoàn trả tín dụng
しんようへんさい - [信用返済] -
Hoàn tất
はてる - [果てる], すむ - [済む], かたづける - [片付ける], hoàn tất công việc: 仕事を片付けた -
Hoàn tất cuộc gọi
すうわせつぞく - [通話接続] -
Hoàng anh
うぐいす - [鶯] -
Hoàng cung
ごしょ - [御所], こうぐう - [皇宮] - [hoÀng cung], こうきょ - [皇居], hoàng cung tokyo: 京都御所, cấm cung của Đông cung (thái... -
Hoàng gia
ロイヤル, てんのうけ - [天皇家] - [thiÊn hoÀng gia], ていしつ - [帝室] - [ĐẾ thẤt], ちょうか - [朝家] - [triỀu gia], こうしつ... -
Hoàng hôn
ゆうがた - [夕方], ひともしごろ - [火点し頃] - [hỎa ĐiỂm khoẢnh], ばんしょう - [晩照] - [vÃn chiẾu], はくぼ - [薄暮]... -
Hoàng hậu
じょおう - [女王], こうごう - [皇后], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da... -
Hoàng hậu điện hạ
こうごうへいか - [皇后陛下] - [hoÀng hẬu bỆ hẠ] -
Hoàng kim
おうごん - [黄金] -
Hoàng nhiệt
こうねつ - [黄熱] -
Hoàng oanh
うぐいす - [鶯] -
Hoàng thái tử
こうたいし - [皇太子] -
Hoàng thân
でんか - [殿下], しょこう - [諸侯] -
Hoàng thượng
こうてい - [皇帝] -
Hoàng thất
こうしつ - [皇室]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.