Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa tai

Mục lục

n

ピアス
イヤリング
Một đôi khuyên tai (hoa tai) bằng kim cương: ダイヤモンドのイヤリング1組
Cô ấy đã đeo một đôi khuyên tai (hoa tai) đắt tiền: 彼女は高価なイヤリングをしていた
Những đôi khuyên tai (hoa tai) đó được bán theo đôi : それらのイヤリングはふたつひと組で売られている
イヤリング
イアリング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top