Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoa tiêu

Kinh tế

みずさきあんないにん - [水先案内人]
Explanation: 大型船が港や航路を航行するとき、その船に乗り込み、船長に代わって船を安全に誘導する。パイロットと呼ばれている。

Xem thêm các từ khác

  • Hoa treo

    つりばな - [釣り花] - [ĐiẾu hoa]
  • Hoa tuy líp

    チューリップ
  • Hoa tuyết

    てんか - [天花] - [thiÊn hoa]
  • Hoa tuyết nhỏ

    ささめゆき - [細雪] - [tẾ tuyẾt]
  • Hoa tàn

    はながちる - [花が散る]
  • Hoa viên

    かえん - [花園] - [hoa viÊn], sa mạc khô cằn giờ đã biến thành một vườn hoa (hoa viên) đầy màu xanh: 乾いた砂漠が緑の花園に変わる
  • Hoa và chim muông

    かちょう - [花鳥]
  • Hoa văn

    もよう - [模様], パターン, hoa văn của kimono thường là con sếu, hoa, cây.: 着物の模様は普通鶴や花や木である。
  • Hoa văn thêu

    ぬいもよう - [縫い模様] - [phÙng mÔ dẠng]
  • Hoa đuôi sóc

    びじょうか - [尾状花] - [vĨ trẠng hoa]
  • Hoa đào

    もものはな - [桃の花], もも - [桃], さくら - [桜], chúng ta có thể ăn đào đóng hộp thay vì đào tươi: 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。,...
  • Hoa đèn

    かぎたばこ - [嗅ぎ煙草] - [khỨu yÊn thẢo]
  • Hoa đăng

    イルミネション
  • Hoa đầu mùa

    はつはな - [初花] - [sƠ hoa]
  • Hoa đồng nội

    くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa đồng nội (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa...
  • Hoan hô

    かんせい - [歓声], tiếng hoan hô nhất loạt: 一斉に沸き上がる歓声, tiếng hoan hô vang rền: 響き渡る歓声, tiếng hoan...
  • Hoan hô!

    フレー, ブラボー
  • Hoan hỉ

    いきようよう - [意気揚揚], かんきする - [歓喜する], hoan hỉ trở về: 意気揚々として~へ戻る, rời sân với niềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top