Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẻ địch

n

てき - [敵]
kẻ thù hùng mạnh: 強力な敵
kẻ tử thù: 恐ろしい敵
2 người là kẻ thù của nhau: 2 人は敵同士だ.
kẻ thù trong và ngoài nước: 国内と国外の敵
がいてき - [外敵] - [NGOẠI ĐỊCH]
bảo vệ đất nước khỏi kẻ địch xâm lăng: 外敵から国を守る
thể hiện rõ thái độ phản đối chống lại sự tấn công của kẻ địch: 外敵の攻撃に対する対応を明らかにする
bị kẻ địch tấn công: 外敵の攻撃を受ける
kẻ địch tấn công từ bên ngoài: 外部から攻めてくる敵

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top