- Từ điển Việt - Nhật
Kết nối điểm-điểm
Tin học
にちてんどうせつぞく - [二地点同接続]
Xem thêm các từ khác
-
Kết nối ảo
かそうコネクション - [仮想コネクション], かそうせつぞく - [仮想接続] -
Kết nối ảo chuyển mạch-SVC
あいてせんたくせつぞく - [相手選択接続] -
Kết nối ảo cố định-PVC
あいてこていせつぞく - [相手固定接続] -
Kết quả
なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], できばえ - [出来映え] - [xuẤt lai Ảnh], このけっか - [この結果] - [kẾt... -
Kết quả (dữ liệu)
じっせきデータ - [実績データ] -
Kết quả bất ngờ
よきしないけっか - [予期しない結果] -
Kết quả bầu cử
とうらく - [当落] - [ĐƯƠng lẠc], tính kết quả bầu cử của các ứng cử viên: 候補者の当落を推計する, ảnh hưởng... -
Kết quả bỏ phiếu
とうひょうけっか - [投票結果] - [ĐẦu phiẾu kẾt quẢ], đảng đó căn cứ theo kết quả bỏ phiếu để thu thập tiếng... -
Kết quả công việc
しごとのじっせき - [仕事の実績] -
Kết quả của tình yêu
あいのけっしょう - [愛の結晶] -
Kết quả hàm
かんすうけっか - [関数結果] -
Kết quả không dự đoán được
よきしないけっか - [予期しない結果] -
Kết quả không mong muốn
よきしないけっか - [予期しない結果] -
Kết quả không ngờ
よきしないけっか - [予期しない結果] -
Kết quả kinh doanh
えいぎょうせいせき - [営業成績] -
Kết quả kiểm nghiệm
けんていけっか - [検定結果] -
Kết quả kiểm thử
しけんけっか - [試験結果] -
Kết quả kiểm tra
けんさけっか - [検査結果], テストけっか - [テスト結果] -
Kết quả kiểm tra biết trước
よけんしけんけっか - [予見試験結果] -
Kết quả kiểm tra bất ngờ
よけんがいしけんけっか - [予見外試験結果]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
