Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kết toán

n, exp

けっさんする - [決算する]

Xem thêm các từ khác

  • Kết tóc

    かみをむすぶ - [髪を結ぶ]
  • Kết tụ

    かりゅう - [顆粒], category : 化学
  • Kết tủa

    こうすいりょう - [降水量] - [giÁng thỦy lƯỢng], デポジット, sơ đồ biểu thị mối quan hệ giữa lượng kết tủa và...
  • Kết tội

    きゅうだん - [糾弾], せめる - [責める], はんけつする - [判決する], kết tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích...
  • Kết xuất

    ダンプ
  • Kết xuất bộ nhớ

    メモリダンプ
  • Kết xuất sau

    じごぶんせきダンプ - [事後分析ダンプ]
  • Kết xuất toàn bộ

    フルダンプ
  • Kết xuất đầy đủ

    フルダンプ
  • Kết án

    けい - [刑する]
  • Kết đôi

    ペアリング
  • Kề nhau

    エーディージェイ
  • Kề vai sánh kịp

    ひけん - [比肩する], không có ai sánh kịp: 比肩する者がない
  • Kềnh càng

    かさばる, ジャンボ
  • Kỳ cọ

    ゴシゴシ, kỳ cọ cơ thể: 体をゴシゴシ洗う, cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải: ブラシで床をゴシゴシ磨く
  • Kỳ cục

    ききょう - [奇矯], エキセントリック, エキゾチック, cư xử kì cục (lập dị): 奇矯な振る舞い
  • Kỳ diệu

    きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きみょう - [奇妙], điều kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh: 戦後の経済的な奇蹟, tiến...
  • Kỳ dị

    グロ, きみょう - [奇妙], かいき - [怪奇], グロテスク, tính cách kỳ dị: グロの性格, cách suy nghĩ kỳ dị: グロの考え方,...
  • Kỳ giao hàng

    のうき - [納期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top