Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kề bên

Mục lục

n

りんせつ - [隣接する]
となりあう - [隣合う]
となりあう - [隣り合う]
góc kề: 隣り合う角
ちかく - [近く]

Xem thêm các từ khác

  • Kền

    ニッケル
  • Kỳ

    ストローク
  • Kỵ

    めいにち - [命日], きしゅ - [騎手], いむ - [忌む], いまわしい - [忌まわしい]
  • Kỷ

    つちのと - [己] - [kỶ]
  • Kỷ lục

    レコード, きろく - [記録]
  • Kỹ sư

    テクニシャン, こうがくしゃ - [工学者] - [cÔng hỌc giẢ], こうがくし - [工学士] - [cÔng hỌc sĨ], ぎし - [技師], エンジニア,...
  • Kể

    ものがたる - [物語る], もうしあげる - [申し上げる], ふくむ - [含む], はなす - [話す], ちんじゅつする - [陳述する],...
  • Kể cả

    ...をふくむ - [...を含む], ほうがん - [包含する]
  • Kệ

    たな - [棚]
  • Kệ sách

    ほんだな - [本棚]
  • Kịch

    しばい - [芝居], げき - [劇], ぎきょく - [戯曲], vở kịch thế nào?: 劇、どうだった?, vở kịch do ai tự biên tự diễn:...
  • Kịp

    まにあう - [間に合う], おいつく - [追いつく]
  • Lay láy

    くろくかがやく - [黒く輝く]
  • Li

    リチウム
  • Linh tính

    よかん - [予感]
  • Liên bang nam phi

    なんあふりかれんぽう - [南アフリカ連邦]
  • Liên hiệp hợp tác xã quốc tế

    こくさいきょうどうくみあいどうめい - [国際共同組合同盟]
  • Liên hiệp quốc

    こくれん - [国連]
  • Liên lụy

    かかる - [係る]
  • Liên đoàn châu Mỹ

    アメリカンリーグ, giải vô địch các đội mạnh cúp bóng đá liên đoàn châu mỹ (american league championship series): アメリカンリーグの優勝決定戦,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top