Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kịch bản

Mục lục

n

だいほん - [台本]
シナリオ
げんさく - [原作]
きゃくほん - [脚本]
viết kịch bản: 脚本を書く
きゃくしょく - [脚色]
kịch bản phim: 映画用の脚色
kịch bản cho chương trình TV: テレビ用脚色

Tin học

スクリプト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top