Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kịch phi hiện thực

n, exp

げんそうげき - [幻想劇] - [ẢO TƯỞNG KỊCH]

Xem thêm các từ khác

  • Kịch sân khấu

    ぶたいげき - [舞台劇] - [vŨ ĐÀi kỊch]
  • Kịch sĩ

    はいげき - [排撃]
  • Kịch thời sự

    レビュー
  • Kịch trường

    げきじょう - [劇場]
  • Kịch tính

    げきてき - [劇的], ドラマチック, có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính: 劇的なことを引き起こす素質を持った,...
  • Kịch vui

    ファルス, きげき - [喜劇]
  • Kịch đoàn

    げきだん - [劇団]
  • Kịp thời

    タイムリー, まにあう - [間に合う], may quá đến kịp xe buýt.: バスに間に合って良かった。
  • L-Jetronic

    L -じぇとろにっくほうしき - [L -ジェトロニック方式]
  • LAN băng rộng

    ブロードバンドLAN
  • LAPM

    ラップエム
  • LED

    はっこうダイオード - [発光ダイオード], はっこうダイオド - [発光ダイオド]
  • LHA

    エルエイチエー
  • LI

    ながさしじし - [長さ指示子]
  • LLC

    ろんりリンクせいぎょ - [論理リンク制御]
  • LLC loại 1

    だい1しゅどうさLLC - [第1種動作LLC]
  • LLC loại 2

    だい2しゅどうさLLC - [第2種動作LLC]
  • LLC loại 3

    だい3しゅどうさLLC - [第3種動作LLC]
  • LOCIS

    ロシス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top