Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kịch hành động

n

アクションドラマ

Xem thêm các từ khác

  • Kịch hát

    かげき - [歌劇]
  • Kịch kabuki

    かぶき - [歌舞伎], nghệ thuật truyền thống như kabuki và kịch noh đến nay vẫn rất phổ biến: 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです
  • Kịch liệt

    きゅうげき - [急激], げきれつな - [激烈な], つうれつ - [痛烈], các nhà phê bình đã phê phán tiểu thuyết mới của bà...
  • Kịch lãng mạn

    ラブコメ
  • Kịch múa

    バレー
  • Kịch mục

    レパートリー
  • Kịch mới

    しんげき - [新劇] - [tÂn kỊch], phong trào kịch mới: 新劇運動
  • Kịch nói

    かつげき - [活劇]
  • Kịch nô

    のう - [能] - [nĂng]
  • Kịch phi hiện thực

    げんそうげき - [幻想劇] - [Ảo tƯỞng kỊch]
  • Kịch sân khấu

    ぶたいげき - [舞台劇] - [vŨ ĐÀi kỊch]
  • Kịch sĩ

    はいげき - [排撃]
  • Kịch thời sự

    レビュー
  • Kịch trường

    げきじょう - [劇場]
  • Kịch tính

    げきてき - [劇的], ドラマチック, có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính: 劇的なことを引き起こす素質を持った,...
  • Kịch vui

    ファルス, きげき - [喜劇]
  • Kịch đoàn

    げきだん - [劇団]
  • Kịp thời

    タイムリー, まにあう - [間に合う], may quá đến kịp xe buýt.: バスに間に合って良かった。
  • L-Jetronic

    L -じぇとろにっくほうしき - [L -ジェトロニック方式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top