Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỳ đầu

n

ぜんき - [前期]

Xem thêm các từ khác

  • Kỳ động dục

    はつじょうき - [発情期] - [phÁt tÌnh kỲ], sau lần đẻ này thì không còn động dục nữa.: 分娩後無発情期, vào thời kỳđộng...
  • Kỳ ảo

    ふしぎな - [不思議な], きかいな - [奇怪な]
  • Kỵ binh

    トルーパー, きへい - [騎兵], mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh pa-thi trong khi bỏ chạy: パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢,...
  • Kỵ sỹ

    きしゅ - [騎手], きし - [騎士], người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc: サーカスの騎手, anh ta là kỵ sỹ trường...
  • Kỷ Băng hà

    ひょうき - [氷期] - [bĂng kỲ], ひょうがじだい - [氷河時代] - [bĂng hÀ thỜi ĐẠi], ひょうがき - [氷河期] - [bĂng hÀ...
  • Kỷ Tỵ

    きし - [己巳] - [kỶ tỴ]
  • Kỷ cương

    こうき - [綱紀]
  • Kỷ hà học

    きかがく - [幾何学]
  • Kỷ luật

    きそく - [規則], きりつ - [規律], bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình: 規律で縛ることによって自主性を失わせる,...
  • Kỷ luật quân đội

    ぐんき - [軍紀] - [quÂn kỶ], bảo vệ kỷ luật quân đội: 軍紀を守る
  • Kỷ luật thép

    てっそく - [鉄則] - [thiẾt tẮc]
  • Kỷ nguyên

    きげん - [紀元], エポック, kỷ nguyên kinh tế: 経済的エポック, mở ra kỷ nguyên mới: エポックメイキング, đổi mới...
  • Kỷ nguyên Thiên chúa

    せいれき - [西暦]
  • Kỷ niệm

    きねん - [記念]
  • Kỷ niệm chương

    きしょう - [記章], kỷ niệm chương hình bông hoa màu trắng: 白い花形記章
  • Kỷ niệm thú vị

    いつわ - [逸話], chị có kỷ niệm nào thú vị khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không?: あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?
  • Kỷ trung sinh

    ちゅうせいだい - [中生代] - [trung sinh ĐẠi], thiết diện chuẩn thời đại trung sinh: 中生代標準断面, phát hiện được...
  • Kỷ vật

    メモリアル
  • Kỷ Đê-von

    デボンき - [デボン紀]
  • Kỹ càng

    ちゃんと, じっくり, にゅうねん - [入念], suy ngẫm kỹ càng: ~(と)考える, được thầy giáo hướng dẫn kỹ càng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top