Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kỷ Tỵ

n

きし - [己巳] - [KỶ TỴ]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kỷ cương

    こうき - [綱紀]
  • Kỷ hà học

    きかがく - [幾何学]
  • Kỷ luật

    きそく - [規則], きりつ - [規律], bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình: 規律で縛ることによって自主性を失わせる,...
  • Kỷ luật quân đội

    ぐんき - [軍紀] - [quÂn kỶ], bảo vệ kỷ luật quân đội: 軍紀を守る
  • Kỷ luật thép

    てっそく - [鉄則] - [thiẾt tẮc]
  • Kỷ nguyên

    きげん - [紀元], エポック, kỷ nguyên kinh tế: 経済的エポック, mở ra kỷ nguyên mới: エポックメイキング, đổi mới...
  • Kỷ nguyên Thiên chúa

    せいれき - [西暦]
  • Kỷ niệm

    きねん - [記念]
  • Kỷ niệm chương

    きしょう - [記章], kỷ niệm chương hình bông hoa màu trắng: 白い花形記章
  • Kỷ niệm thú vị

    いつわ - [逸話], chị có kỷ niệm nào thú vị khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không?: あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?
  • Kỷ trung sinh

    ちゅうせいだい - [中生代] - [trung sinh ĐẠi], thiết diện chuẩn thời đại trung sinh: 中生代標準断面, phát hiện được...
  • Kỷ vật

    メモリアル
  • Kỷ Đê-von

    デボンき - [デボン紀]
  • Kỹ càng

    ちゃんと, じっくり, にゅうねん - [入念], suy ngẫm kỹ càng: ~(と)考える, được thầy giáo hướng dẫn kỹ càng:...
  • Kỹ lưỡng

    じっくり, めんみつ - [綿密], suy nghĩ kỹ lưỡng: ~(と)考える, điều tra kỹ lưỡng: 綿密な調査
  • Kỹ nghệ

    こうぎょう - [工業], ぎげい - [技芸], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], こうがく - [工学], tôi rất mong muốn...
  • Kỹ nghệ gia truyền

    おいえげい - [お家芸], phục hồi kỹ nghệ gia truyền: お家芸の復活, sumo và kendo có phải là môn nghệ thuật truyền thống...
  • Kỹ nghệ giao thông (trên mạng)

    トラヒックエンジニアリング
  • Kỹ nghệ hoá

    こうぎょうか - [工業化]
  • Kỹ nghệ mạng

    ネットワークエンジニアリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top