Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kansai

n

かんさい - [関西]
trung tâm thông tin y học quốc tế AMDA Kansai: AMDA国際医療情報センター関西
sân bay quốc tế Kansai: 関西国際空港
trước tiên, chúng tôi sẽ đến sân bay Kansai lúc chín giờ tối ngày mồng một tháng bảy (thứ sáu), nhưng cách tiện nhất để đi từ sân bay đến Tokyo là gì?: まず第一に、僕た

Xem thêm các từ khác

  • Kant

    カント
  • Kanto

    かんとう - [関東], công ty cổ phần dịch vụ chung kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社, khu vực phía tây kanto: 関東以西の地域,...
  • Kao-la

    コアラ, nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn): 国内で最も多くのコアラがいる(保護区などに),...
  • Karamel

    カルメラ
  • Karate

    からて - [空手]
  • Karaôke

    カラオケ
  • Katmai

    カトマイ
  • Ke

    がんぺき - [岸壁]
  • Kelmet

    ケルメット
  • Kem

    クリーム, クリーム, アイスクリーム, アイスクリーム, súp khoai tây pha kem: クリーム・オブ・ポテト・スープ, kem có...
  • Kem bánh ga tô

    メレンゲ
  • Kem caramen

    プリン, キャラメル, カルメラ, món caramen này rất ngon. khéo nghiện mất thôi: このカルメラはおいしい。やみつきになりそう,...
  • Kem chống nắng

    ひやけどめくりーむ - [日焼け止めクリーム], trong một vài buổi nghiên cứu thảo luận, có những câu hỏi nghi vấn về...
  • Kem chống nẻ

    ハンドクリーム
  • Kem cây

    アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !: 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!
  • Kem cạo râu

    シェービングムース
  • Kem dưỡng da

    パック, スキンケア
  • Kem dạng bọt

    フォーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top