Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kháng chiến trường kỳ

n, exp

ちょうきこうせん - [長期抗戦]

Xem thêm các từ khác

  • Kháng cáo

    じょうそ - [上訴], こうそ - [控訴], こうこく - [抗告] - [khÁng cÁo], sự kháng cáo lần lượt: 準抗告, sự kháng cáo (phản...
  • Kháng cáo trực tiếp

    ちょうやくじょうこく - [跳躍上告], explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。,...
  • Kháng cự

    きょぜつ - [拒絶], ていこう - [抵抗する], kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.: 敵はあくまで抵抗するだろう。
  • Kháng khuẩn

    こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ, hoạt tính quang phổ kháng khuẩn (diệt...
  • Kháng lực

    こうりょく - [抗力]
  • Kháng nghị

    こうぎ - [抗議する], こうぎ - [抗議], いぎ - [異議], いぎ - [意義], khiếu nại (kháng nghị): 異議申し立てをする, category...
  • Kháng nguyên

    こうげん - [抗原] - [khÁng nguyÊn], sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen hla-d: hla-d領域遺伝子に支配される抗原,...
  • Kháng sinh

    こうせいぶっしつ - [抗生物質]
  • Kháng thể

    こうたい - [抗体] - [khÁng thỂ]
  • Kháng từ

    アンチマグネチック
  • Khánh chúc

    けいしゅく - [慶祝]
  • Khánh hạ

    しゅくが - [祝賀]
  • Khánh kiệt

    れいらくする - [零落する]
  • Khánh tiết

    しゅくてん - [祝典], しゅくさいじつ - [祝祭日]
  • Khánh điển

    しゅくてん - [祝典]
  • Khánh đản

    たんじょうびをいわいする - [誕生日を祝いする]
  • Kháo xét

    てんけんする - [点検する], けんさする - [検査する]
  • Khát

    のどがかわく - [咽喉が乾く], かわく - [渇く], かつぼうする - [渇望する], うえる - [飢える], em hơi khát: ちょっとのどが渇いてきた,...
  • Khát khao

    ほっする - [欲する], ほしがる - [欲しがる], こがれる - [焦がれる], かつぼうする - [渇望する], きぼう - [希望], niềm...
  • Khát khô

    かわく - [渇く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top