Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kháng nghị

Mục lục

v

こうぎ - [抗議する]
こうぎ - [抗議]
いぎ - [異議]
khiếu nại (kháng nghị): 異議申し立てをする

Kinh tế

いぎ - [意義]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Kháng nguyên

    こうげん - [抗原] - [khÁng nguyÊn], sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen hla-d: hla-d領域遺伝子に支配される抗原,...
  • Kháng sinh

    こうせいぶっしつ - [抗生物質]
  • Kháng thể

    こうたい - [抗体] - [khÁng thỂ]
  • Kháng từ

    アンチマグネチック
  • Khánh chúc

    けいしゅく - [慶祝]
  • Khánh hạ

    しゅくが - [祝賀]
  • Khánh kiệt

    れいらくする - [零落する]
  • Khánh tiết

    しゅくてん - [祝典], しゅくさいじつ - [祝祭日]
  • Khánh điển

    しゅくてん - [祝典]
  • Khánh đản

    たんじょうびをいわいする - [誕生日を祝いする]
  • Kháo xét

    てんけんする - [点検する], けんさする - [検査する]
  • Khát

    のどがかわく - [咽喉が乾く], かわく - [渇く], かつぼうする - [渇望する], うえる - [飢える], em hơi khát: ちょっとのどが渇いてきた,...
  • Khát khao

    ほっする - [欲する], ほしがる - [欲しがる], こがれる - [焦がれる], かつぼうする - [渇望する], きぼう - [希望], niềm...
  • Khát khô

    かわく - [渇く]
  • Khát khô cổ

    かわく - [渇く], cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ: 手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる,...
  • Khát máu

    ざんにんな - [残忍な], さつばつ - [殺伐], ちにうえる - [血に飢えた], tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者,...
  • Khát nước

    のどがかわく - [咽喉が乾く], のどがかわく - [咽喉が渇く]
  • Khát vọng

    かつぼうする - [渇望する], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], しがん - [志願], しぼう - [志望],...
  • Khát vọng vươn lên

    こうじょうしん - [向上心] - [hƯỚng thƯỢng tÂm], tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心に燃える作家,...
  • Kháu

    かわいらしい - [可愛らしい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top