Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khóa cửa sổ

Kỹ thuật

サッシロック

Xem thêm các từ khác

  • Khóa giảm dần

    こうじゅんキー - [降順キー]
  • Khóa giảng ngắn

    こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi]
  • Khóa giảng ngắn ngày

    こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi], bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành...
  • Khóa huấn luyện đặc biệt

    とっくん - [特訓], tôi luyện tập đặc biệt để chuẩn bị giao đấu với hắn ta.: 私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。,...
  • Khóa học ngắn hạn

    こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi], bản báo cáo của khóa học ngắn hạn (khóa giảng ngắn ngày) được tóm...
  • Khóa học từ xa

    つうしんこうざ - [通信講座], nhà xuất bản đó đang tổ chức nhiều khóa học từ xa.: その出版社は、いろいろな通信講座を行っている,...
  • Khóa học về công nghệ

    ぎじゅつこうしゅう - [技術講習]
  • Khóa họp

    かいぎ - [会議]
  • Khóa khung

    フレームロック
  • Khóa không cho kéo

    ドラッグロック
  • Khóa không khí

    エアロック
  • Khóa kiểm tra

    あいかぎ - [合い鍵] - [hỢp kiỆn], あいかぎ - [合鍵] - [hỢp kiỆn], けんさキー - [検査キー]
  • Khóa kéo

    ファスナー, チャック
  • Khóa kẹp

    とめばり - [留め針] - [lƯu chÂm], とめがね - [止め金] - [chỈ kim], Đóng ghim kẹp vào~: ~に留め針を突き刺す
  • Khóa liên động

    インターロック
  • Khóa liên động an toàn

    あんぜんインターロック - [安全インターロック]
  • Khóa lại

    ロックアップ
  • Khóa mã hoá

    あんごうキー - [暗号キー]
  • Khóa mã hóa dữ liệu (DEK)

    ディーイーケー
  • Khóa móc

    なんきんじょう - [南京錠] - [nam kinh ĐĨnh], chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa ga ra.: ガレージのドアに、南京錠を取り付けた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top