Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khô

Mục lục

adj

こえがかすれる - [声がかすれる]
かんそう - [乾燥]
khô không khí: 空気乾燥
khô tự nhiên: 自然乾燥
khô trong chốc lát (khô ngay): インスタント乾燥
khô bằng cách gia nhiệt: 加熱乾燥
khô quá mức: 過剰乾燥
khô hoàn toàn: 完全乾燥
khô miệng: 口の乾燥
đồ ăn khô: 食品乾燥
からから
Da của tôi bị đỏ ửng và khô do ánh nắng mặt trời: 焼け付くような太陽のせいで皮膚が赤くからからになった
sấy khô: からからに乾かす
vắt hoa quả lấy nước tới mức gần như khô kiệt (vắt kiệt): からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
Nào, uống thôi. Tôi khát khô cả cổ rồi đây này: さあ飲みましょう。私はのどがからからです
năm n
カサカサ
phát ra âm thanh khô khốc: カサカサいう音がする
da khô ráp: 皮膚がカサカサしている
かさかさ
da tay khô ráp: かさかさの手肌
mặt đất trở nên khô ráo: 地面がかさかさになる
khí hậu rất khô: 空気がかさかさしている
カラカラ
cười khô khốc: カラカラと笑う
khát khô cả cổ: のどがカラカラである
tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた
sấy khô cong: カラカラに乾燥する
かれる - [枯れる]
Cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる
Cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.: 植物は水なしでは枯れるて枯れてしまうだろう
かわく - [渇く]
Nếu cổ họng bị khô, thì hãy uống chút gì đó: のどが渇いているなら、何か飲みなさい
かわく - [乾く]

Xem thêm các từ khác

  • Khô cong

    カラカラ, からから, sấy khô cong: カラカラに乾燥する, sấy khô cong: からからに乾かす, vắt hoa quả lấy nước tới...
  • Khô cằn

    ふもう - [不毛]
  • Khô khan

    かんそう - [乾燥], ドライ, ばさばさ, khô không khí: 空気乾燥, khô tự nhiên: 自然乾燥
  • Khô khô

    パサパサする, パサパサ
  • Không cảng

    くうこう - [空港]
  • Không nên

    ・・・しないほうがいいです
  • Không thuận

    ふじゅん - [不順]
  • Không đứng đắn

    わいせつ - [猥褻な], ひわい - [鄙猥] - [bỈ Ổi]
  • Khùng

    らんしん - [乱心], ふんどする - [憤怒する], げきどする - [激怒する]
  • Khúc tùy hứng

    カプリッチオ
  • Khăn

    タオル, ターバン, ナプキン, ハンカチ, クロース
  • Khơi

    おき - [沖], anh ta bơi ra khơi 3 km.: 彼は3キロ沖まで泳いだ。, lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo kujukuri.:...
  • Khạc

    はく - [吐く]
  • Khạc máu

    ちをはく - [血を吐く]
  • Khả

    か - [可]
  • Khảm

    ちりばめる
  • Khản giọng

    ハスキー
  • Khản tiếng

    のどがむづむづする - [咽喉がむづむづする], のどがかれる - [喉が嗄れる], こえがからす - [声がからす]
  • Khảo

    こうさする - [考査する], こうきゅうする - [考究する], けんきゅうする - [研究する]
  • Khấc

    ノッチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top