Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không phản ứng

Kinh tế

むかいとう - [無回答]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Không phấn khởi

    ふきげん - [不機嫌]
  • Không phận

    りょうくう - [領空]
  • Không phụ thuộc

    インディペンデント
  • Không phụ thuộc vào máy

    マシンどくりつがた - [マシン独立型]
  • Không phục

    ふふく - [不服], hình như anh ta có phần không phục: 彼の言うことには不服だ
  • Không quan hệ

    むかんけい - [無関係]
  • Không quan trọng

    れいさい - [零細], マイナー
  • Không quan tâm

    おろそか - [疎か], なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], むかんしん - [無関心], không quan tâm đến những cải cách trong nước:...
  • Không quan tâm người khác nghĩ gì

    ちょくじょうけいこう - [直情径行]
  • Không quen

    ふなれ - [不慣れ]
  • Không quen biết

    みずしらず - [見ず知らず]
  • Không quyết đoán

    きまりわるい - [きまり悪い], người không quyết đoán: ~人
  • Không quá khích

    おんけん - [穏健], xây dựng một quốc gia đạo hồi không quá khích: 穏健なイスラム国家を構築する, người theo chủ...
  • Không quân

    くうぐん - [空軍], エアライフル, năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên chế không quân: 来年までに空軍20万人が削減される予定だ,...
  • Không quét xen kẽ

    ノンインタレース
  • Không ra cái gì

    つまらない - [詰らない]
  • Không ren

    ウィットスレッド
  • Không rõ

    あぶない - [危ない], くもり - [曇り], ほのか - [仄か], không rõ tôi có qua được bài thi cuối kỳ môn tiếng pháp không.:...
  • Không rõ ràng

    あいまい - [曖昧], あやふや, いいかげん - [いい加減], うやむや - [有耶無耶], なまにえ - [生煮え], ばくぜん - [漠然],...
  • Không sai

    かなり - [可也]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top