Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khủng hoảng

Mục lục

n

ピンチ
クライシス
khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス
khủng hoảng đồng nhất: アイデンティティ・クライシス
きょうこう - [恐慌]
Khủng hoảng tiền tệ: 貨幣恐慌
Khủng hoảng tài chính: 金融恐慌
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới: 世界経済恐慌
Rơi vào cuộc khủng hoảng kinh tế: 経済恐慌に陥る
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì: 周期的経済恐慌
Khủng hoảng công nghiệp: 産業恐慌
きき - [危機]
khủng hoảng đồng Đô-la: ドル危機
khủng hoảng toàn cầu: グローバル危機
khủng hoảng năng lượng: エネルギー危機
khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á: アジア通貨・金融危機

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top