Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khe hở tiếp điểm

Kỹ thuật

せってんのすきま - [接点の隙間]

Xem thêm các từ khác

  • Khe hở tự do

    フリーギャップ
  • Khe hở tối đa

    さいだいすきま - [最大すきま]
  • Khe hở tổi thiểu

    さいしょうすきま - [最小すきま]
  • Khe hở vòng xéc măng

    あいぐち - [合口]
  • Khe hở đánh lửa

    スパークギャップ
  • Khe hở đầu

    ヘッドクリアランス, category : 自動車, explanation : 頭上の余裕のこと。居住性を示す言葉としてよく使われる。いかに平面的に余裕があるクルマでも、これが少ないと狭苦しく感じられてしまう。もちろんルーフが高く、フロアの低いクルマが有利だ。,...
  • Khe hở đệm đẩy

    タペットクリアランス
  • Khe hở động cơ phụ

    ブースターギャップ
  • Khe hở ổ trục

    ベアリングクリアランス
  • Khe khắt

    きびしい - [厳しい]
  • Khe khẽ

    おだやか - [穏やか], しとしと, ひそひそ
  • Khe nhòm ngược

    バックスクォブ
  • Khe núi

    さんきょう - [山峡], けいかん - [渓間], hẻm núi khúc khuỷu: 曲がりくねる山峡
  • Khe nứt

    ひびわれ - [ひび割れ], キャビチー, きれつ - [亀裂], クラック, ブレーク, explanation : 壁などに入るひび割れ。///材料の外面又は、その全厚さを貫通しているか又は貫通していない割れ目。製品の表面から内部に広がった裂け目。,...
  • Khe nứt do rão

    くりーぷはかい - [クリープ破壊]
  • Khe phóng điện

    ディスクローズ, ディスチャージャ
  • Khe rò

    ブリーダ
  • Khe rò khí

    エアブリーダ
  • Khe suối

    たにがわ - [谷川], けいかん - [渓間]
  • Khe sáng

    クリアランス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top