Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khe nhòm ngược

Kỹ thuật

バックスクォブ

Xem thêm các từ khác

  • Khe núi

    さんきょう - [山峡], けいかん - [渓間], hẻm núi khúc khuỷu: 曲がりくねる山峡
  • Khe nứt

    ひびわれ - [ひび割れ], キャビチー, きれつ - [亀裂], クラック, ブレーク, explanation : 壁などに入るひび割れ。///材料の外面又は、その全厚さを貫通しているか又は貫通していない割れ目。製品の表面から内部に広がった裂け目。,...
  • Khe nứt do rão

    くりーぷはかい - [クリープ破壊]
  • Khe phóng điện

    ディスクローズ, ディスチャージャ
  • Khe rò

    ブリーダ
  • Khe rò khí

    エアブリーダ
  • Khe suối

    たにがわ - [谷川], けいかん - [渓間]
  • Khe sáng

    クリアランス
  • Khe sâu

    きょうこく - [峡谷], chiếc cầu bắc qua khe núi sâu: 深い峡谷に橋がかかっていた
  • Khe thời gian

    じかんてきなすきま - [時間的な隙間], スロットじかん - [スロット時間]
  • Khe đẩy ra khẩn gấp

    ひじょうようとりだしホール - [非常用取り出しホール]
  • Khe đọc-ghi

    よみとりかきこみかいこうぶ - [読取り書込み開口部], よみとりかきこみスロット - [読取り書込みスロット]
  • Khen

    ほめる - [誉める], しょうさんする - [称讃する]
  • Khen ngợi

    ほめる - [誉める], ほめる - [褒める], しょうさんする - [称讃する], しょうさん - [賞賛する], không còn lời nào để...
  • Khen thưởng

    けんしょう - [顕彰], かんしょう - [勧賞] - [khuyẾn thƯỞng], けんしょう - [顕彰する], ほうしょうする - [褒賞する],...
  • Khi

    とき - [時], ころ - [頃] - [khoẢnh]
  • Khi biên dịch

    コンパイルじ - [コンパイル時]
  • Khi bắt đầu

    はじめるとき - [始める時], はじまるとき - [始まる時], かいしのとき - [開始の時]
  • Khi chạy

    ランタイム
  • Khi còn sống

    せいぜん - [生前]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top