Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khe rò khí

Kỹ thuật

エアブリーダ

Xem thêm các từ khác

  • Khe suối

    たにがわ - [谷川], けいかん - [渓間]
  • Khe sáng

    クリアランス
  • Khe sâu

    きょうこく - [峡谷], chiếc cầu bắc qua khe núi sâu: 深い峡谷に橋がかかっていた
  • Khe thời gian

    じかんてきなすきま - [時間的な隙間], スロットじかん - [スロット時間]
  • Khe đẩy ra khẩn gấp

    ひじょうようとりだしホール - [非常用取り出しホール]
  • Khe đọc-ghi

    よみとりかきこみかいこうぶ - [読取り書込み開口部], よみとりかきこみスロット - [読取り書込みスロット]
  • Khen

    ほめる - [誉める], しょうさんする - [称讃する]
  • Khen ngợi

    ほめる - [誉める], ほめる - [褒める], しょうさんする - [称讃する], しょうさん - [賞賛する], không còn lời nào để...
  • Khen thưởng

    けんしょう - [顕彰], かんしょう - [勧賞] - [khuyẾn thƯỞng], けんしょう - [顕彰する], ほうしょうする - [褒賞する],...
  • Khi

    とき - [時], ころ - [頃] - [khoẢnh]
  • Khi biên dịch

    コンパイルじ - [コンパイル時]
  • Khi bắt đầu

    はじめるとき - [始める時], はじまるとき - [始まる時], かいしのとき - [開始の時]
  • Khi chạy

    ランタイム
  • Khi còn sống

    せいぜん - [生前]
  • Khi có

    あるとき - [ある時], hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian: お時間のあるときに電話を下さい, khi có thời gian rảnh, tôi...
  • Khi cần

    ひつようなとき - [必要な時]
  • Khi cần thiết

    ひつようにおうじて - [必要に応じて] - [tẤt yẾu Ứng]
  • Khi dễ

    けいしする - [軽視する]
  • Khi không thể tránh khỏi

    ばんやむをえなければ - [万已むを得なければ] - [vẠn dĨ ĐẮc], ばんやむをえなければ - [万止むを得なければ] - [vẠn...
  • Khi màn đêm buông xuống

    よいのくち - [宵の口]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top