Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoa học nguyên tử

n, exp

げんしりきがく - [原子力学] - [NGUYÊN TỬ LỰC HỌC]
Hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế: 国際原子力学会協議会
Họp báo nguyên tử học Nhật Bản: 日本原子力学会誌
Hội các nhà nguyên tử học Châu Âu: 欧州原子力学会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top