- Từ điển Việt - Nhật
Khác mẹ
adj
いぼ - [異母] - [DỊ MẪU]
- Anh em cùng cha khác mẹ: 異母兄弟
- Chị em cùng cha khác mẹ: 異母姉妹
Xem thêm các từ khác
-
Khác một trời một vực
かけはなれる - [懸け離れる], khác xa một trời một vực so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる, khác một... -
Khác nhau
へだたる - [隔たる], ちがう - [違う], さまざま - [様々], さい - [差異], suy nghĩ của hai người khác nhau: 二人の考えは ~,... -
Khác thường
なみはずれ - [並み外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] -... -
Khác với
ことなる - [異なる], khác với hiện thực: 事実と異なる, mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau: 兄弟でも性格はずいぶん異なる,... -
Khác xa
ひじょうにさいある - [非常に差異ある], かけはなれる - [懸け離れる], khác xa so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる,... -
Khách
らいひん - [来賓], らいきゃく - [来客] - [lai khÁch], ほうきゃく - [訪客], ビジター, たにん - [他人], ゲスト, きゃく... -
Khách-chủ
クライアントサーバ -
Khách-phục vụ
クライアントサーバ -
Khách bộ hành
こうじん - [行人] - [hÀnh nhÂn] -
Khách du lịch
ゆうらんきゃく - [遊覧客], りょかく - [旅客], ツアラ, ツーリスト, tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする,... -
Khách du lịch nước ngoài
がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch] -
Khách hàng
とりひきさき - [取引先] - [thỦ dẪn tiÊn], とりひきさき - [取り引き先] - [thỦ dẪn tiÊn], こきゃく - [顧客], こかく... -
Khách hàng mục tiêu
ターゲット・オーディエンス, category : マーケティング -
Khách hàng thân thiết
とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする -
Khách hàng thường xuyên
とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする,... -
Khách hàng trực tuyến
オンラインりようしゃ - [オンライン利用者] -
Khách khí
えんりょ - [遠慮], きがね - [気兼ね], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], đừng khách khí (đừng ngại) khi... -
Khách lữ hành
りょこうしゃ - [旅行者] -
Khách mời
らいひん - [来賓], おきゃくさん - [お客さん] - [khÁch], おきゃくさま - [お客様] - [khÁch dẠng], chuyển giấy mời trực... -
Khách mời danh dự
ひんきゃく - [賓客], ひんかく - [賓客]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.