- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm kê dữ liệu
Tin học
データインベントリ
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm kê hàng hoá
たなおろし - [棚卸], explanation : 原材料、仕掛品、製品の在庫状況を定期的に調べること。棚卸は会計上必要であり、帳簿上の在庫と実際の在庫とを照合して、帳簿との在庫残高を正確にしなければならない。また、在庫の種類や数量だけでなく、陳腐化や品質の劣化、包装の破損なども検査しなければならない。,... -
Kiểm lâm
しんりんをほごする - [森林を保護する] -
Kiểm lại
チェック -
Kiểm nghiệm
じっけんする - [実験する], けんていする - [検定する], けんさする - [検査する], けんてい - [検定], テスト -
Kiểm nghiệm cuối cùng
さいしゅうけんてい - [最終検定] -
Kiểm nghiệm hàng
しょうひんけんていする - [商品検定する], しょうひんけんてい - [商品検定], category : 対外貿易 -
Kiểm nghiệm phẩm chất
ひんしつけんてい - [品質検定] -
Kiểm nghiệm sơ bộ
よびけんてい - [予備検定], よびけんさ - [予備検査] -
Kiểm nhận
けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], うけいれけんさ - [受け入れ検査], うけいれしけん - [受入れ試験], sự kiểm nhận... -
Kiểm soát
けんさする - [検査する], かんさする - [監査する], しゅうしゅう - [収拾する], かいさつ - [改札], コントロール, インスペクション,... -
Kiểm soát bằng chân không
バキュームコントロール -
Kiểm soát cuộc gọi
こせいぎょ - [呼制御] -
Kiểm soát cấu hình
こうせいせいぎょ - [構成制御] -
Kiểm soát danh mục đầu tư
ポートフォリオ・マネジメント, explanation : 企業経営の安全性を考えて、経営資源の有効配分をする方法。///とくに近年の経営環境の変化を前提として、自社の経営管理を安全な道に導く手法。,... -
Kiểm soát dự án
プロジェクトせいぎょ - [プロジェクト制御], プロジェクトとうせい - [プロジェクト統制] -
Kiểm soát dịch vụ
サービスせいぎょぐん - [サービス制御群] -
Kiểm soát giao diện
いんたふぇーすかんり - [インタフェース管理] -
Kiểm soát giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Kiểm soát hàng tồn kho
ざいこしなのこんとろーる - [在庫品のコントロール] -
Kiểm soát hải quan
ぜいかんけんさ - [税関検査], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.