Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểm nhận

Mục lục

n

けんにん - [検認] - [KIỂM NHẬN]
Sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế: 設計の検認
Cuộc thi kiểm nhận: 検認試験

Tin học

うけいれけんさ - [受け入れ検査]
うけいれしけん - [受入れ試験]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top