Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kinh nghiệm công tác

exp

しょくれき - [職歴]

Xem thêm các từ khác

  • Kinh nghiệm thực tế

    じっけん - [実験]
  • Kinh nguyệt

    メンス, げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], kinh nguyệt không bình thường: 異常月経, khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に,...
  • Kinh ngạc

    きょうたん - [驚嘆], きょうたん - [驚嘆する], ぎょうてん - [仰天する], ぎょっとする, thành tựu đáng kinh ngạc: 驚嘆すべき偉業,...
  • Kinh phong

    ひきつけ, てんかん, けいれん
  • Kinh phí

    けいひ - [経費], kinh phí cần thiết để ~: ~に必要な経費, kinh phí để cung cấp bảo hiểm y tế: 医療保険を提供するための経費
  • Kinh phí do cấp trên hỗ trợ

    じょうきゅうかんりきかんからのほじょけいひ - [上級管理機関からの補助経費]
  • Kinh phúc âm

    ふくいんしょ - [福音書] - [phÚc Âm thƯ], ゴスペル, người viết bản tóm tắt kinh phúc âm: 共観福音書の著者, tuyển tập...
  • Kinh qua

    けいか - [経過], へる - [経る], trải qua một quá trình: ある過程を経る, kinh qua nhiều thăng trầm: さまざまな変遷を経る,...
  • Kinh sợ

    けんお - [嫌悪], おそれる - [恐れる], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,...
  • Kinh thánh

    バイブル, せいしょ - [聖書], đọc kinh thánh: 聖書を読む
  • Kinh thánh xưa

    きゅうやく - [旧約], phần lớn lời kinh thánh xưa là truyền thuyết: 旧約聖書の大半は言い伝えである, tiếng xy-ri trong...
  • Kinh tài

    ざいせいけいざい - [財政経済]
  • Kinh tân ước

    しんやくせいしょ - [新約聖書] - [tÂn ƯỚc thÁnh thƯ]
  • Kinh tế

    けん - [倹], けいざい - [経済], けいざいてき - [経済的], けんやく - [倹約], duy trì sự ổn định của kinh tế - tài chính:...
  • Kinh tế (của một quốc gia)

    けいざい - [経済]
  • Kinh tế gia đình

    かけい - [家計], kinh tế gia đình eo hẹp: 家計が苦しい
  • Kinh tế học

    けいざいがく - [経済学]
  • Kinh tế khủng hoảng

    けいざいきょうふ - [経済恐怖]
  • Kinh tế quốc dân

    こくみんけいざい - [国民経済]
  • Kinh tế thế giới

    せかいけいざい - [世界経済]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top