Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm bằng tay

Mục lục

n

オーダーメード
てせい - [手製] - [THỦ CHẾ]
ハンドメード

Xem thêm các từ khác

  • Làm bằng thép

    こうせい - [鋼製] - [cƯƠng chẾ], xe trượt tuyết làm bằng thép: 鋼製コースター, trụ cầu làm bằng thép: 鋼製支承, Đồ...
  • Làm bằng vải lanh

    あま - [亜麻], sợi làm bằng vải lanh: 亜麻繊維
  • Làm bẹp

    つぶす - [潰す]
  • Làm bốc hơi

    ふかす - [蒸かす]
  • Làm bối rối

    まどわす - [惑わす], まごつかせる
  • Làm bị thương

    ふしょう - [負傷する], そこねる - [損ねる], そこなう - [損なう], そこなう - [損う], けがをさせる, きずをさせる...
  • Làm bộ

    うぬぼれる, ・・のふりをする, ぎそう - [偽装], ぎそう - [擬装], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], こうまんになる -...
  • Làm bộ giả

    きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], làm bộ giả là người giàu có: 金持ちを気取る, làm bộ giả làm một quý bà tốt bụng:...
  • Làm cao

    じそんする - [自尊する], きむずかしい - [気難しい]
  • Làm cao lên

    たかめる - [高める]
  • Làm chiếu lệ

    おざなり - [お座成り], chào cho có lệ (chào chiếu lệ): おざなりなあいさつ
  • Làm cho

    かう - [買う], làm cho người ta giận: 人のうらみを買う
  • Làm cho ai bị thương

    きずつける - [傷付ける]
  • Làm cho ai đau đớn

    きずつける - [傷付ける]
  • Làm cho bay

    とばす - [飛ばす]
  • Làm cho có hiệu lực trở về ngày trước

    さかのぼる - [遡る], khi nhìn lại thời gian trước tôi nhớ lại nhiều điều thú vị: その当時にさかのぼって考えるとずいぶん愉快な事があった.
  • Làm cho có tác dụng

    かいつう - [開通]
  • Làm cho cứng lại

    かためる - [固める], làm cho cứng lại bằng cách phơi khô: ~を干し固める, làm cho cứng lại bằng thạch cao: ~を石膏で固める,...
  • Làm cho cực điểm của khoái lạc

    もりあげる - [盛り上げる]
  • Làm cho dính chặt vào

    くっつける - [くっ付ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top