Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làn khói

n

もうもうとしたけむる - [もうもうとした煙る]

Xem thêm các từ khác

  • Làn sóng

    なみ - [波]
  • Làn sóng mới

    ヌーベル, ニューウェーブ
  • Làn xe

    しゃせん - [車線], 4 làn xe: 4車線
  • Làn đường

    レーン
  • Làn đường dành cho xe leo dốc

    クライミングレーン
  • Làn đường ô tô

    ロードレース
  • Làng

    むら - [村], ビレッジ, しゅうらく - [集落], sinh ra ở một làng nhỏ: 小さい村で生まれた
  • Làng chài

    ぎょそん - [漁村], làng chài yên tĩnh: 静かな漁村, làng chài không bị cướp phá: 俗化していない漁村, người xuất thân...
  • Làng cắm trại

    キャンピングビレッジ
  • Làng mạc

    むら - [村]
  • Làng nghề

    せんぎょうむら - [専業村]
  • Làng nước

    そんみん - [村民]
  • Lành bệnh

    びょうきがなおる - [病気が治る], ぜんかいする - [全快する]
  • Lành dữ

    きっきょう - [吉凶], bói điềm lành dữ: 吉凶を占う, có cả điềm lành và điềm dữ trong đời: 人生の吉凶を共に受け入れる
  • Lành lạnh

    つめたい - [冷たい], さむい - [寒い]
  • Lành lặn

    むけつの - [無欠の], かんぜんな - [完全な], 傷のついていない
  • Lành mạnh

    すこやか - [健やか], けんぜん - [健全], けんじつ - [堅実], けんこう - [健康], けんぜん - [健全], tinh thần lành mạnh:...
  • Lành nghề

    ねつれんした - [熱錬した]
  • Lào rào

    ざわめく, がさがさおとをたてる - [がさがさ音を立てる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top