Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lào rào

n

ざわめく
がさがさおとをたてる - [がさがさ音を立てる]

Xem thêm các từ khác

  • Làu bàu

    よどみなく, ぶつぶついう - [ぶつぶつ言う], ぶつぶつ
  • Lá (kim loại)

    フォイル
  • Lá bài

    トランプ, てふだ - [手札] - [thỦ trÁt], かるた, カード, đừng cho ai xem lá bài của mình: 手札を見せないようにする,...
  • Lá bài Q

    クイーン
  • Lá bài chủ

    きりふだ - [切札] - [thiẾt trÁt]
  • Lá bùa

    おまもり - [お守り], lá bùa để lái xe an toàn: 交通安全のお守り, bùa may mắn: 開運のお守り, cô ấy đưa tôi một lá...
  • Lá chè

    はちゃ - [葉茶] - [diỆp trÀ]
  • Lá chắn

    たて - [盾]
  • Lá chắn sáng

    シャッタ
  • Lá cây

    はっぱ - [葉っぱ], きのは - [木の葉], màu vàng và đỏ của lá mùa thu: 秋の葉っぱの赤や黄色, lá cây chuyển sang màu...
  • Lá cỏ

    くさば - [草葉] - [thẢo diỆp], くさのは - [草の葉] - [thẢo diỆp], dưới đám lá cỏ: 草葉の陰で, than thở dưới đám...
  • Lá cờ của vua

    てんのうき - [天皇旗] - [thiÊn hoÀng kỲ]
  • Lá cờ xanh

    あおいはた - [青い旗] - [thanh kỲ]
  • Lá gan

    かんぞう - [肝臓]
  • Lá hàn vẩy

    ブレージングシート
  • Lá hãm

    リテーナプレート
  • Lá khô

    ひば - [干葉] - [can diỆp], かれは - [枯葉], かれは - [枯れ葉], lá khô được chất đống ở trong sân để ủ thành phân...
  • Lá khô nát

    くちば - [朽ち葉], màu lá khô nát: 朽ち葉色
  • Lá kim loại

    つばさ - [翼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top