Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làng nghề

exp

せんぎょうむら - [専業村]

Xem thêm các từ khác

  • Làng nước

    そんみん - [村民]
  • Lành bệnh

    びょうきがなおる - [病気が治る], ぜんかいする - [全快する]
  • Lành dữ

    きっきょう - [吉凶], bói điềm lành dữ: 吉凶を占う, có cả điềm lành và điềm dữ trong đời: 人生の吉凶を共に受け入れる
  • Lành lạnh

    つめたい - [冷たい], さむい - [寒い]
  • Lành lặn

    むけつの - [無欠の], かんぜんな - [完全な], 傷のついていない
  • Lành mạnh

    すこやか - [健やか], けんぜん - [健全], けんじつ - [堅実], けんこう - [健康], けんぜん - [健全], tinh thần lành mạnh:...
  • Lành nghề

    ねつれんした - [熱錬した]
  • Lào rào

    ざわめく, がさがさおとをたてる - [がさがさ音を立てる]
  • Làu bàu

    よどみなく, ぶつぶついう - [ぶつぶつ言う], ぶつぶつ
  • Lá (kim loại)

    フォイル
  • Lá bài

    トランプ, てふだ - [手札] - [thỦ trÁt], かるた, カード, đừng cho ai xem lá bài của mình: 手札を見せないようにする,...
  • Lá bài Q

    クイーン
  • Lá bài chủ

    きりふだ - [切札] - [thiẾt trÁt]
  • Lá bùa

    おまもり - [お守り], lá bùa để lái xe an toàn: 交通安全のお守り, bùa may mắn: 開運のお守り, cô ấy đưa tôi một lá...
  • Lá chè

    はちゃ - [葉茶] - [diỆp trÀ]
  • Lá chắn

    たて - [盾]
  • Lá chắn sáng

    シャッタ
  • Lá cây

    はっぱ - [葉っぱ], きのは - [木の葉], màu vàng và đỏ của lá mùa thu: 秋の葉っぱの赤や黄色, lá cây chuyển sang màu...
  • Lá cỏ

    くさば - [草葉] - [thẢo diỆp], くさのは - [草の葉] - [thẢo diỆp], dưới đám lá cỏ: 草葉の陰で, than thở dưới đám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top