Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lô gô

n

ロゴ

Xem thêm các từ khác

  • Lô hàng

    ロット, explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。,...
  • Lô kiểm tra

    けんさロット - [検査ロット]
  • Lô lớn

    おおぐち - [大口]
  • Lô mạ

    めっきロット
  • Lô nguyên toa

    おおぐちしょうひん - [大口商品], くるまあつかいかもつ - [車扱い貨物]
  • Lô nguyên xe

    しゃあつかい - [車扱い], category : 対外貿易
  • Lô nhô

    でこぼこのおおい - [でこぼこの多い]
  • Lô niêm phong

    ウェーハロット
  • Lô xe

    かしゃづみ - [貨車積み]
  • Lôgic toán

    きごうろんりがく - [記号論理学]
  • Lôgic toán học

    すうりろんりがく - [数理論理学]
  • Lôgô

    ロゴ
  • Lôi cuốn

    アトラクティブ, きゅういん - [吸引する], ひきまく - [引き巻く], ひきよせる - [引き寄せる], ゆうわく - [誘惑する],...
  • Lôi kéo

    ひっぱる - [引っ張る], lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.: リーダーとして仲間を~。
  • Lôi kéo về

    なつける - [懐ける]
  • Lôi lên

    たくしあげる - [たくし上げる], tự kéo váy lên: 自分のスカートをたくし上げる, xắn ống tay áo lên.: 袖口をたくし上げる
  • Lôi thôi

    だらしない, おんぼろ, くどくど, quần áo lôi thôi: ~服
  • Lông chim màu trắng

    しらは - [白羽]
  • Lông chim màu đỏ

    あかいはね - [赤い羽根] - [xÍch vŨ cĂn], khoác bộ áo lông chim đỏ: 赤い羽根をつけている
  • Lông cánh

    うもう - [羽毛], lông cánh của chim đà điểu: ダチョウの羽毛
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top